vật hiến tế nghĩa tiếng Anh là
sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
(n)
vật hiến tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacrifice: vật hiến tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacrifice