sacrifices nghĩa tiếng Việt là vật hiến tế
sacrifices còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacrifices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacrifices
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật hiến tế