vào buổi sáng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là in der Früh
vào buổi sáng còn có các bản dịch khác là
am, morgens, am Vormittag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in der Früh: vào buổi sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in der Früh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vào buổi sáng