vắng mặt từ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abwesend von
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwesend von: vắng mặt từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwesend von
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vắng mặt từ