văn kiện nghĩa tiếng Đức là Schriftsatz
văn kiện còn có các bản dịch khác là
Urkunde
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schriftsatz: văn kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schriftsatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
văn kiện