vẫn còn nghĩa tiếng Đức là hat immer noch
vẫn còn còn có các bản dịch khác là
verbleiben, noch, bleiben, ruhig, nach wie vor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat immer noch: vẫn còn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẫn còn