vẫn còn nghĩa tiếng Đức là immer noch
vẫn còn còn có các bản dịch khác là
verbleiben, noch, bleiben, ruhig, nach wie vor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immer noch: vẫn còn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immer noch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẫn còn