vạm vỡ nghĩa tiếng Anh là
muscular
/ˈmʌskjʊlər/
vạm vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muscular: vạm vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muscular