thickset (adj) nghĩa tiếng Việt là
vạm vỡ
thickset phiên âm IPA là /ˈθɪkset/
thickset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickset
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vạm vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickset