đầy đặn nghĩa tiếng Anh là thickset
/ˈθɪk.set/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickset: đầy đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đầy đặn