vạm vỡ nghĩa tiếng Đức là
muskulös
(adj)
vạm vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của muskulös
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vạm vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của muskulös
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muskulös: vạm vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muskulös