stämmig (adj) nghĩa tiếng Việt là
vạm vỡ
stämmig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stämmig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vạm vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stämmig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stämmig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stämmig