validate nghĩa tiếng Việt là Kiểm tra lại
validate phiên âm IPA là /ˈvælɪˌdeɪt/
validate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiểm tra lại