xác nhận nghĩa tiếng Anh là
validate
/ˈvælɪdeɪt/
(v)
xác nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validate: xác nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validate