uyên bác nghĩa tiếng Anh là
learned
/ˈlɜːnɪd/
(adj)
uyên bác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của learned
Nghe phát âm giọng Mỹ của learned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uyên bác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của learned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan learned: uyên bác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
learned