erudite (adj) nghĩa tiếng Việt là
uyên bác
erudite phiên âm IPA là /ˈɛrjədaɪt/
erudite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erudite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erudite