uy tín nghĩa tiếng Anh là
reputation
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
(n)
uy tín còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reputation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reputation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uy tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reputation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputation: uy tín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputation