eminence (n) nghĩa tiếng Việt là
uy tín
eminence phiên âm IPA là /ˈɛmɪnəns/
eminence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eminence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eminence