eminence (n) nghĩa tiếng Việt là
uy tín
eminence phiên âm IPA là /ˈemɪnəns/
eminence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eminence
Nghe phát âm giọng Mỹ của eminence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của uy tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eminence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eminence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eminence