ủy nhiệm nghĩa tiếng Đức là auferlegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auferlegen: ủy nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auferlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ủy nhiệm