ưu đãi nghĩa tiếng Đức là Skonto
ưu đãi còn có các bản dịch khác là
Angebot, die staatliche Begünstigung, jdn vorziehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skonto: ưu đãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skonto
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ưu đãi