utter nghĩa tiếng Việt là bày tỏ
utter phiên âm IPA là /ˈʌtər/
utter còn có các bản dịch khác là
Thốt ra, phát biểu, tỏ ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan utter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
utter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bày tỏ