Äußere nghĩa tiếng Việt là Diện mạo
Äußere còn có các bản dịch khác là
Bên ngoài, bề ngoài, vẻ ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Äußere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Äußere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Diện mạo