urinate (v) nghĩa tiếng Việt là
đái
urinate phiên âm IPA là /ˈjʊrɪneɪt/
urinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của urinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của urinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của urinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan urinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
urinate