urinate nghĩa tiếng Việt là đi tiểu
urinate phiên âm IPA là /ˈjʊrəˌneɪt/
urinate còn có các bản dịch khác là
Tiểu tiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan urinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
urinate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi tiểu