urinate (v)(verb) nghĩa tiếng Việt là
đi tiểu
urinate phiên âm IPA là /ˈjʊrəˌneɪt/
urinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan urinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
urinate