upset (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
upset phiên âm IPA là /ʌpˈsɛt/
upset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upset
Nghe phát âm giọng Mỹ của upset
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset