upset nghĩa tiếng Việt là làm lo lắng
upset phiên âm IPA là /ʌpˈsɛt/
upset còn có các bản dịch khác là
Làm phiền, làm mất lòng, thoái hoá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm lo lắng