upset phiên âm IPA là /ʌpˈsɛt/
upset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upset
Nghe phát âm giọng Mỹ của upset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset