uprooted nghĩa tiếng Việt là di dời
uprooted phiên âm IPA là /ʌpˈruːtɪd/
uprooted còn có các bản dịch khác là
Bị nhổ bật gốc, nhổ bổ, mở rễ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprooted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprooted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
di dời