uprisen (v) nghĩa tiếng Việt là
ngủ dậy
uprisen phiên âm IPA là /ˈʌpraɪzn̩/
uprisen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprisen