Diễn Giải
đã nổi lên nghĩa tiếng Anh là
uprisen
/ʌpˈraɪzən/
(v)(Past participle)
đã nổi lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uprisen
Nghe phát âm giọng Mỹ của uprisen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprisen: đã nổi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprisen