upright nghĩa tiếng Việt là đứng thẳng
upright phiên âm IPA là /ˈʌpraɪt/
upright còn có các bản dịch khác là
Thuộc hàng dọc, nằm thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upright
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upright
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đứng thẳng