upper class nghĩa tiếng Việt là Tầng lớp trên
upper class còn có các bản dịch khác là
Tầng lớp thượng lưu, giai cấp thượng lưu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upper class
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upper class
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tầng lớp trên