uplifts (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nâng cao
uplifts phiên âm IPA là /ʌpˈlɪfts/
uplifts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uplifts
Nghe phát âm giọng Mỹ của uplifts
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uplifts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uplifts