làm vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
uplifts
/ˈʌplɪft/
(v)
làm vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uplifts: làm vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uplifts