delight (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm vui vẻ
delight phiên âm IPA là /dɪˈlaɪt/
delight còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delight
Nghe phát âm giọng Mỹ của delight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delight