upholster nghĩa tiếng Việt là trang trí bọc đồ nội thất
upholster phiên âm IPA là /ʌpˈhoʊlstər/
upholster còn có các bản dịch khác là
Tân trang lại, sửa sang lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholster
Mở Rộng