upholster nghĩa tiếng Việt là tân trang lại
upholster phiên âm IPA là /ʌpˈhoʊlstər/
upholster còn có các bản dịch khác là
Sửa sang lại, trang trí bọc đồ nội thất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholster
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upholster
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tân trang lại