upholding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang duy trì
upholding phiên âm IPA là /ʌpˈhəʊldɪŋ/
upholding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upholding
Nghe phát âm giọng Mỹ của upholding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upholding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upholding