upfront nghĩa tiếng Việt là ngay chính
upfront phiên âm IPA là /ˈʌpˌfrʌnt/
upfront còn có các bản dịch khác là
Trung thực, không giấu diếm, khẩn cấp, quan trọng, gấp rút
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upfront
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngay chính