updating nghĩa tiếng Việt là Sự cập nhật
updating phiên âm IPA là /ʌpˈdeɪtɪŋ/
updating còn có các bản dịch khác là
Làm mới, đang cập nhật, cập nhật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan updating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
updating