upbeat nghĩa tiếng Việt là Khúc dạo đầu
upbeat phiên âm IPA là /ʌpˈbiːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbeat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khúc dạo đầu