ước tính nghĩa tiếng Đức là Hochrechnung
ước tính còn có các bản dịch khác là
Schätzung, schätzen, kalkulieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hochrechnung: ước tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hochrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ước tính