Hochrechnung (-e)(-en) nghĩa tiếng Việt là
ước tính
Hochrechnung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hochrechnung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ước tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hochrechnung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hochrechnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hochrechnung