Hochrechnung nghĩa tiếng Việt là ước tính
Hochrechnung còn có các bản dịch khác là
Ước đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hochrechnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hochrechnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ước tính