ước lượng nghĩa tiếng Anh là
assessment
/əˈsɛsmənt/
(n)
ước lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assessment
Nghe phát âm giọng Mỹ của assessment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ước lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assessment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assessment: ước lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assessment