approximate (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Ước lượng
approximate phiên âm IPA là /əˈprɑːksɪmət/
approximate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của approximate
Nghe phát âm giọng Mỹ của approximate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ước lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của approximate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan approximate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
approximate