unveiled nghĩa tiếng Việt là đã làm lộ diện
unveiled phiên âm IPA là /ʌnˈveɪld/
unveiled còn có các bản dịch khác là
Hé lộ, tiết lộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unveiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unveiled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm lộ diện