unveil nghĩa tiếng Việt là Bỏ ra(ga)giường
unveil phiên âm IPA là /ʌnˈveɪl/
unveil còn có các bản dịch khác là
Làm lộ diện, bật mí, hé lộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unveil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unveil