ra mắt nghĩa tiếng Anh là
unveil
/ʌnˈveɪl/
(v)
ra mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unveil: ra mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unveil