unveiled (v) nghĩa tiếng Việt là
ra mắt
unveiled phiên âm IPA là /ʌnˈveɪld/
unveiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unveiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unveiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unveiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unveiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unveiled