untested nghĩa tiếng Việt là chưa được kiểm tra
untested phiên âm IPA là /ʌnˈtɛstɪd/
untested còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untested
Mở Rộng